--

disk cache

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disk cache

+ Noun

  • Bộ nhớ đệm đĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disk cache"
  • Những từ có chứa "disk cache" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vành dĩa
Lượt xem: 708